identification disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identification disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identification disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identification disk.

Từ điển Anh Việt

  • identification disk

    /ai'dentiti'disk/ (identification_disk) /ai,dentifi'keiʃn'disk/

    * danh từ

    (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên)