identification of payee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
identification of payee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identification of payee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identification of payee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
identification of payee
* kinh tế
sự nhận dạng người nhận tiền (chi phiếu)
Từ liên quan
- identification
- identification tag
- identification (id)
- identification disk
- identification pips
- identification pulse
- identification number
- identification parade
- identification signal
- identification problem
- identification of goods
- identification of payee
- identification of seams
- identification of soils
- identification particle
- identification topology
- identification-mark diagram
- identification transponder (it)
- identification of justification (ij)
- identification & authentication (i&a)
- identification of character set (ics)
- identification of sources of interference