identification pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identification pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identification pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identification pulse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • identification pulse

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xung nhận dạng