identification parade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identification parade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identification parade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identification parade.

Từ điển Anh Việt

  • identification parade

    * danh từ

    cuộc xếp hàng để nhận diện kẻ phạm tội