identification particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identification particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identification particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identification particle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identification particle

    a tiny particle of material that can be added to a product to indicate the source of manufacture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).