identification problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
identification problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identification problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identification problem.
Từ điển Anh Việt
Identification problem
(Econ) Bài toán nhận dạng.
+ Bài toán kinh tế lượng nảy sinh trong quá trình ước lượng các tham số của các phương trình đồng thời.
Từ liên quan
- identification
- identification tag
- identification (id)
- identification disk
- identification pips
- identification pulse
- identification number
- identification parade
- identification signal
- identification problem
- identification of goods
- identification of payee
- identification of seams
- identification of soils
- identification particle
- identification topology
- identification-mark diagram
- identification transponder (it)
- identification of justification (ij)
- identification & authentication (i&a)
- identification of character set (ics)
- identification of sources of interference