identification signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identification signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identification signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identification signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • identification signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu nhận dạng