identification of sources of interference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identification of sources of interference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identification of sources of interference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identification of sources of interference.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • identification of sources of interference

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự nhận dạng các nguồn giao thoa

    sự nhận dạng các nguồn nhiễu