hour meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hour meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hour meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hour meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hour meter
* kỹ thuật
điện lạnh:
bộ đếm giờ
cơ khí & công trình:
đồng hồ giờ
Từ liên quan
- hour
- houri
- hours
- hourly
- hourlong
- hour cost
- hour hand
- hour norm
- hour-hand
- hour-long
- hourglass
- hour angle
- hour digit
- hour meter
- hour-glass
- hour-lines
- hour-meter
- hour circle
- hour-circle
- hourly data
- hourly flow
- hourly peak
- hourly rate
- hourly wage
- hourly median
- hourly output
- hours of work
- hour of labour
- hourly average
- hourly workers
- hourly capacity
- hourly earnings
- hourly rainfall
- hours of labour
- hour lass cursor
- hourdi's ceiling
- hourglass-shaped
- hourly wage rate
- hourly time-sheet
- hourly variations
- hours of sunlight
- hour-glass stomach
- hourly loss factor
- hours of operation
- hour-glass structure
- hourly precipitation
- hourglass contraction
- hourly premium system
- hourly traffic volume
- hourly percentage paid time