hourglass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hourglass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hourglass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hourglass.
Từ điển Anh Việt
hourglass
* danh từ
đồng hồ cát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hourglass
* kỹ thuật
ly giờ
điện lạnh:
đồng hồ cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hourglass
a sandglass that runs for sixty minutes