hourglass contraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hourglass contraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hourglass contraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hourglass contraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hourglass contraction

    * kỹ thuật

    y học:

    co thắt đồng hồ cát (co thắt số 8)