hourly traffic volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hourly traffic volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hourly traffic volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hourly traffic volume.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hourly traffic volume
* kỹ thuật
khối lượng vận chuyển từng giờ
mật độ giao thông từng giờ
Từ liên quan
- hourly
- hourly data
- hourly flow
- hourly peak
- hourly rate
- hourly wage
- hourly median
- hourly output
- hourly average
- hourly workers
- hourly capacity
- hourly earnings
- hourly rainfall
- hourly wage rate
- hourly time-sheet
- hourly variations
- hourly loss factor
- hourly precipitation
- hourly premium system
- hourly traffic volume
- hourly percentage paid time