hourly loss factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hourly loss factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hourly loss factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hourly loss factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hourly loss factor

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số suy giảm giờ