hourly earnings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hourly earnings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hourly earnings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hourly earnings.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hourly earnings
* kinh tế
lương giờ
tiền lương tính theo giờ
Từ liên quan
- hourly
- hourly data
- hourly flow
- hourly peak
- hourly rate
- hourly wage
- hourly median
- hourly output
- hourly average
- hourly workers
- hourly capacity
- hourly earnings
- hourly rainfall
- hourly wage rate
- hourly time-sheet
- hourly variations
- hourly loss factor
- hourly precipitation
- hourly premium system
- hourly traffic volume
- hourly percentage paid time