hourly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hourly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hourly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hourly.

Từ điển Anh Việt

  • hourly

    /'auəli/

    * tính từ & phó từ

    hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần

    an hourly service of trains: xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến

    hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hourly

    * kỹ thuật

    hàng giờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hourly

    occurring every hour or payable by the hour

    hourly chimes

    hourly pay

    every hour; by the hour

    daily, hourly, I grew stronger