hour cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hour cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hour cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hour cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hour cost

    * kinh tế

    phí tổn (tính theo) giờ