hour circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hour circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hour circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hour circle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hour circle

    * kỹ thuật

    vòng giờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hour circle

    a great circle on the celestial sphere that passes through both celestial poles