hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hours.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hours

    a period of time assigned for work

    they work long hours

    an indefinite period of time

    they talked for hours

    Similar:

    hour: a period of time equal to 1/24th of a day

    the job will take more than an hour

    Synonyms: hr, 60 minutes

    hour: clock time

    the hour is getting late

    Synonyms: time of day

    hour: a special and memorable period

    it was their finest hour

    hour: distance measured by the time taken to cover it

    we live an hour from the airport

    its just 10 minutes away

    Synonyms: minute

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).