60 minutes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

60 minutes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 60 minutes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 60 minutes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 60 minutes

    Similar:

    hour: a period of time equal to 1/24th of a day

    the job will take more than an hour

    Synonyms: hr

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).