history list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

history list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm history list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của history list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • history list

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách lịch sử