ground swell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ground swell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground swell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground swell.

Từ điển Anh Việt

  • ground swell

    /'graundswel/

    * danh từ

    sông đáy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ground swell

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sóng lừng nước nông

    hóa học & vật liệu:

    sự bung nền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ground swell

    an obvious change of public opinion or political sentiment that occurs without leadership or overt expression

    there was a ground swell of antiwar sentiment

    a broad and deep undulation of the ocean

    Synonyms: heavy swell