ground swell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground swell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground swell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground swell.
Từ điển Anh Việt
ground swell
/'graundswel/
* danh từ
sông đáy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ground swell
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sóng lừng nước nông
hóa học & vật liệu:
sự bung nền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ground swell
an obvious change of public opinion or political sentiment that occurs without leadership or overt expression
there was a ground swell of antiwar sentiment
a broad and deep undulation of the ocean
Synonyms: heavy swell
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew