ground screening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ground screening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground screening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground screening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ground screening

    * kinh tế

    các phần tử còn dịch cám