ground cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ground cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground cherry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ground cherry

    * kinh tế

    anh đào có nốt sần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ground cherry

    any of numerous cosmopolitan annual or perennial herbs of the genus Physalis bearing edible fleshy berries enclosed in a bladderlike husk; some cultivated for their flowers

    Synonyms: husk tomato