gros nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gros nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gros giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gros.
Từ điển Anh Việt
gros
lớn, thô; toàn bộ, grôt
by the g. đại lượng
great g. grôt nhỏ
small g. grôt nhỏ|
Từ liên quan
- gros
- gross
- grosz
- grosser
- grossly
- grosbeak
- groschen
- grosgrain
- gross out
- gross ton
- grossbeak
- grossness
- gros point
- gross area
- gross cost
- gross debt
- gross flow
- gross head
- gross line
- gross load
- gross loss
- gross plus
- gross rate
- gross wage
- gros ventre
- gross asset
- gross error
- gross lease
- gross power
- gross price
- gross sales
- gross terms
- gross value
- gross yield
- grossing-up
- gross amount
- gross charge
- gross estate
- gross income
- gross lesion
- gross margin
- gross output
- gross profit
- gross return
- gross rubber
- gross salary
- gross sample
- gross spread
- gross thrust
- gross volume