grosbeak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grosbeak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grosbeak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grosbeak.

Từ điển Anh Việt

  • grosbeak

    /'grousbi:k/

    * danh từ

    (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grosbeak

    any of various finches of Europe or America having a massive and powerful bill

    Synonyms: grossbeak