grosgrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grosgrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grosgrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grosgrain.

Từ điển Anh Việt

  • grosgrain

    * danh từ

    lụa sọc ngang; băng lụa sọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grosgrain

    a silk or silklike fabric with crosswise ribs