generation schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generation schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generation schedule

    * kỹ thuật

    điện:

    lịch trình phát (điện)