generation of electrical energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generation of electrical energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation of electrical energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation of electrical energy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generation of electrical energy
* kỹ thuật
điện lạnh:
sản xuất điện năng
Từ liên quan
- generation
- generation x
- generational
- generation gap
- generation copy
- generation file
- generation rate
- generation time
- generation (gen)
- generation index
- generation number
- generation come-up
- generation feature
- generation data set
- generation schedule
- generation input stream
- generation control system
- generation of electricity
- generation data group (gdg)
- generation of random numbers
- generation of electrical energy