generation data group (gdg) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generation data group (gdg) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation data group (gdg) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation data group (gdg).

Từ điển Anh Việt

  • generation data group (GDG)

    (Tech) nhóm dữ liệu cùng lứa/cùng thời/cùng hệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generation data group (gdg)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm dữ liệu thế hệ