generation data group (gdg) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generation data group (gdg) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation data group (gdg) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation data group (gdg).
Từ điển Anh Việt
generation data group (GDG)
(Tech) nhóm dữ liệu cùng lứa/cùng thời/cùng hệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generation data group (gdg)
* kỹ thuật
toán & tin:
nhóm dữ liệu thế hệ
Từ liên quan
- generation
- generation x
- generational
- generation gap
- generation copy
- generation file
- generation rate
- generation time
- generation (gen)
- generation index
- generation number
- generation come-up
- generation feature
- generation data set
- generation schedule
- generation input stream
- generation control system
- generation of electricity
- generation data group (gdg)
- generation of random numbers
- generation of electrical energy