generation control system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generation control system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation control system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation control system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generation control system

    * kỹ thuật

    điện:

    hệ thống điều khiển phát điện