generation input stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generation input stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation input stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation input stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generation input stream

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng nhập phát sinh

    dòng vào phát sinh