generation input stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generation input stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation input stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation input stream.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generation input stream
* kỹ thuật
toán & tin:
dòng nhập phát sinh
dòng vào phát sinh
Từ liên quan
- generation
- generation x
- generational
- generation gap
- generation copy
- generation file
- generation rate
- generation time
- generation (gen)
- generation index
- generation number
- generation come-up
- generation feature
- generation data set
- generation schedule
- generation input stream
- generation control system
- generation of electricity
- generation data group (gdg)
- generation of random numbers
- generation of electrical energy