generation of random numbers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generation of random numbers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation of random numbers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation of random numbers.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generation of random numbers
* kỹ thuật
toán & tin:
sự tạo ra các số ngẫu nhiên
Từ liên quan
- generation
- generation x
- generational
- generation gap
- generation copy
- generation file
- generation rate
- generation time
- generation (gen)
- generation index
- generation number
- generation come-up
- generation feature
- generation data set
- generation schedule
- generation input stream
- generation control system
- generation of electricity
- generation data group (gdg)
- generation of random numbers
- generation of electrical energy