generation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation rate.

Từ điển Anh Việt

  • generation rate

    (Tech) suất tạo lập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generation rate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tốc độ sinh