generation gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generation gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation gap.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
generation gap
a difference between the views of young people and their parents
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- generation
- generation x
- generational
- generation gap
- generation copy
- generation file
- generation rate
- generation time
- generation (gen)
- generation index
- generation number
- generation come-up
- generation feature
- generation data set
- generation schedule
- generation input stream
- generation control system
- generation of electricity
- generation data group (gdg)
- generation of random numbers
- generation of electrical energy