generation gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generation gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation gap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generation gap

    a difference between the views of young people and their parents

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).