generation data set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generation data set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation data set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation data set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generation data set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập dữ liệu theo hệ số

    tập dữ liệu theo thế hệ