generation come-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generation come-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generation come-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generation come-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generation come-up
* kinh tế
thời gian phát sinh
Từ liên quan
- generation
- generation x
- generational
- generation gap
- generation copy
- generation file
- generation rate
- generation time
- generation (gen)
- generation index
- generation number
- generation come-up
- generation feature
- generation data set
- generation schedule
- generation input stream
- generation control system
- generation of electricity
- generation data group (gdg)
- generation of random numbers
- generation of electrical energy