foss (e) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foss (e) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foss (e) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foss (e).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foss (e)

    * kỹ thuật

    hào

    hồ

    mương

    rãnh