fossilise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fossilise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossilise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossilise.

Từ điển Anh Việt

  • fossilise

    /'fɔsilaiz/ (fossilise) /'fɔsilaiz/

    * ngoại động từ

    làm hoá đá, làm hoá thạch

    làm chi thành lỗi thời

    * nội động từ

    hoá đá, hoá thạch

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fossilise

    Similar:

    fossilize: convert to a fossil

    The little animals fossilized and are now embedded in the limestone

    fossilize: become mentally inflexible