fossilised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fossilised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossilised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossilised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fossilised
Similar:
fossilize: convert to a fossil
The little animals fossilized and are now embedded in the limestone
Synonyms: fossilise
fossilize: become mentally inflexible
Synonyms: fossilise
fossilized: set in a rigidly conventional pattern of behavior, habits, or beliefs
obsolete fossilized ways
an ossified bureaucratic system
Synonyms: ossified
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).