ossified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ossified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ossified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ossified.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ossified

    Similar:

    ossify: become bony

    The tissue ossified

    rigidify: make rigid and set into a conventional pattern

    rigidify the training schedule

    ossified teaching methods

    slogans petrify our thinking

    Synonyms: ossify, petrify

    ossify: cause to become hard and bony

    The disease ossified the tissue

    fossilized: set in a rigidly conventional pattern of behavior, habits, or beliefs

    obsolete fossilized ways

    an ossified bureaucratic system

    Synonyms: fossilised

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).