fossil soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fossil soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossil soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossil soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fossil soil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đất hóa thạch

    thổ nhưỡng cổ