fossil fuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fossil fuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossil fuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossil fuel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fossil fuel
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nhiên liệu hóa thạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fossil fuel
fuel consisting of the remains of organisms preserved in rocks in the earth's crust with high carbon and hydrogen content
Từ liên quan
- fossil
- fossilate
- fossilise
- fossilism
- fossilist
- fossilize
- fossil oil
- fossil wax
- fossilised
- fossilized
- fossil coal
- fossil dune
- fossil fuel
- fossil rock
- fossil soil
- fossil wood
- fossilation
- fossilology
- fossil copal
- fossil delta
- fossil flour
- fossil joint
- fossil plain
- fossil resin
- fossil water
- fossil ground
- fossil valley
- fossiliferous
- fossilisation
- fossilization
- fossil imprint
- fossil radiation
- fossil-bearing bed
- fossiliferous rock
- fossiliferous layer
- fossiliferous limestone
- fossiliferous sand-stone