fossil fuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fossil fuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossil fuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossil fuel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fossil fuel

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhiên liệu hóa thạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fossil fuel

    fuel consisting of the remains of organisms preserved in rocks in the earth's crust with high carbon and hydrogen content