fossil copal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fossil copal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossil copal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossil copal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fossil copal

    Similar:

    copalite: partly mineralized copal dug from the ground

    Synonyms: copaline

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).