foiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foiling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foiling

    Similar:

    frustration: an act of hindering someone's plans or efforts

    Synonyms: thwarting

    foil: enhance by contrast

    In this picture, the figures are foiled against the background

    thwart: hinder or prevent (the efforts, plans, or desires) of

    What ultimately frustrated every challenger was Ruth's amazing September surge

    foil your opponent

    Synonyms: queer, spoil, scotch, foil, cross, frustrate, baffle, bilk

    foil: cover or back with foil

    foil mirrors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).