frustration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frustration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frustration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frustration.
Từ điển Anh Việt
frustration
/frʌs'treiʃn/
* danh từ
sự làm thất bại, sự làm hỏng
sự làm mất tác dụng
sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frustration
the feeling that accompanies an experience of being thwarted in attaining your goals
Synonyms: defeat
an act of hindering someone's plans or efforts
a feeling of annoyance at being hindered or criticized
her constant complaints were the main source of his frustration