federal housing administration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal housing administration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal housing administration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal housing administration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federal housing administration

    the federal agency in the Department of Housing and Urban Development that insures residential mortgages

    Synonyms: FHA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).