federal deposit insurance corporation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal deposit insurance corporation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal deposit insurance corporation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal deposit insurance corporation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federal deposit insurance corporation

    a federally sponsored corporation that insures accounts in national banks and other qualified institutions

    Synonyms: FDIC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).