federal communications commission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal communications commission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal communications commission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal communications commission.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • federal communications commission

    an independent government agency that regulates interstate and international communications by radio and television and wire and cable and satellite

    Synonyms: FCC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).