federal aviation administration (faa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federal aviation administration (faa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federal aviation administration (faa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federal aviation administration (faa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • federal aviation administration (faa)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cục FAA

    cục quản lý hàng không liên bang