fait accompli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fait accompli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fait accompli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fait accompli.
Từ điển Anh Việt
fait accompli
/,fetɑ:kɔm'pli:/
* danh từ
việc đã rồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fait accompli
an irreversible accomplishment
Synonyms: accomplished fact